Có 2 kết quả:

紅辣椒粉 hóng là jiāo fěn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄣˇ红辣椒粉 hóng là jiāo fěn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) red pepper powder
(2) paprika

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red pepper powder
(2) paprika

Bình luận 0