Có 2 kết quả:
紅辣椒粉 hóng là jiāo fěn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄣˇ • 红辣椒粉 hóng là jiāo fěn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄣˇ
hóng là jiāo fěn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red pepper powder
(2) paprika
(2) paprika
Bình luận 0
hóng là jiāo fěn ㄏㄨㄥˊ ㄌㄚˋ ㄐㄧㄠ ㄈㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red pepper powder
(2) paprika
(2) paprika
Bình luận 0